Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn object” Tìm theo Từ (476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (476 Kết quả)

  • / n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt  ; v. əbˈdʒɛkt /, Danh từ: Đồ vật, vật thể, Đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng,...
  • đường dây có mục đích kinh doanh,
  • /'æbdʒekt/, Tính từ: hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / əb'tekt /, Tính từ: (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ),
  • danh từ, (ngôn ngữ) bổ ngữ trực tiếp,
  • đối tượng hỗn hợp, đối tượng phức hợp,
  • định dạng đối tượng,
  • quyền đối tượng,
  • phí tổn mục tiêu,
  • định danh đối tượng, object identifier type, kiểu định danh đối tượng
"
  • Danh từ: (tin học) ngôn ngữ dịch, ngôn ngữ đích, ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ máy, pseudo-object language, ngôn ngữ đối tượng giả
  • sở hữu chủ đối tượng,
  • thủ tục đối tượng, chương trình đích,
  • / 'ɔbdʤikt'ti:tʃiɳ /, Danh từ: cách dạy dựa trên đồ vật,
  • Thành Ngữ:, no object, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
  • đối tượng thường trực,
  • đối tượng hình,
  • đối tượng xử lý,
  • vật con thật sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top