Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn objectively” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / əb´dʒektivli /, trạng từ, khách quan,
  • Phó từ:,
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • / əb´dʒektiv /, Tính từ: khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) cách mục tiêu, Danh từ: mục tiêu, mục đích, (ngôn ngữ học) cách mục đích,...
"
  • các mục tiêu của hoạt động quảng cáo,
  • vật kính khô,
  • tiếng ù tai khách quan,
  • nguyên tắc khách quan,
  • các mục tiêu tiếp thị,
  • mục tiêu kiểm toán,
  • các mục tiêu điều khiển,
  • vật kính tiêu sắc phức,
  • mục tiêu cơ bản,
  • lăng kính vật kính,
  • dấu hiệu khách quan,
  • thuế đối vật, thuế khách thể, thuế chuyên dụng,
  • các mục tiêu của quảng cáo,
  • các mục tiêu truyền bá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top