Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obscene” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ɔb'si:n /, Tính từ: tục tĩu, khiêu dâm, (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • / əb'skjuə /, Tính từ: tối; mờ; mờ mịt; tối tăm, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, khó hiểu, không có tiếng tăm, vô danh, ít người biết đến, xa lánh,...
  • / əb'si:nli /, Phó từ: tục tĩu, khiêu dâm,
  • vắng ý thức cơn vắng,
  • độ sáng tối,
  • kính mờ,
  • / si:n /, Danh từ: lớp (của bản kịch), cảnh, phông (trên (sân khấu)), quang cảnh (cảnh một người quan sát nhìn thấy), quang cảnh; hiện trường (nơi xảy ra sự kiện thực tế...
  • hộp tối,
  • sự phân tích cảnh, sự phân tích kịch bản,
  • Danh từ: (sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí),
  • như scene-painter,
  • Danh từ: (sân khấu) nơi để cảnh phông,
  • Danh từ: người thay phông,
  • Danh từ: (sân khấu) người thay cảnh phông trong rạp hát,
  • / ´drɔp¸si:n /, danh từ, (như) drop-curtain, màn cuối; màn cuối của cuộc đời,
  • Danh từ: cảnh thần tiên,
  • / ´si:n¸peintə /, danh từ, (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông,
  • người vẽ cảnh phông,
  • thợ vẽ cảnh phông,
  • Tính từ: thấy tại hiện trường, thành ngữ scene, an on the scene witness, một nhân chứng thấy tại hiện trường, come on the scene, đến; xuất hiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top