Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obscure” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / əb'skjuə /, Tính từ: tối; mờ; mờ mịt; tối tăm, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, khó hiểu, không có tiếng tăm, vô danh, ít người biết đến, xa lánh,...
  • Nghĩa chuyên ngành: bị che khuất, Từ đồng nghĩa: adjective, buried , concealed , covert , hidden
  • hộp tối,
  • độ sáng tối,
"
  • kính mờ,
  • / ɔb'si:n /, Tính từ: tục tĩu, khiêu dâm, (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / əb'skjʊə(r)li /, Phó từ: che khuất, mờ đi,
  • kính sẫm màu,
  • Danh từ: hộp nhìn hình chiếu, phòng nhìn hình chiếu,
  • buồng tối,
  • Danh từ: (sinh vật học) lổ nhỏ, lổ bào tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top