Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn observance” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / əb'zə:vəns /, Danh từ: sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ( (cũng) observancy), Từ...
  • / əb'zə:vənsi /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance,
  • Danh từ: sự không tuân theo (luật pháp...)
  • / ¸inəb´zə:vəns /, Danh từ: sự thiếu quan sát, sự thiếu chú ý, sự không thi hành, sự không chấp hành (luật lệ...)
  • / əbˈzɜrvəbəl, Tính từ: có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, Đáng chú ý, đáng kể, có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...), Toán...
  • Danh từ: sự không hay quan sát, sự không tinh mắt, sự không tinh ý, sự không tuân theo, sự hay vi phạm (luật pháp, phong tục...)
  • / əb'zə:vənt /, Tính từ: hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo (luật pháp, phong tục...), Danh từ: thầy tu dòng fran-xit (theo rất đúng nghi lễ),
"
  • sự hư hỏng thấy được,
  • mức tác hại không quan sát được (noael), là một mức phơi nhiễm tại đó không có sự gia tăng thống kê hay sinh học đáng kể về tần số tác hại hay độ nghiêm trọng giữa số dân bị nhiễm bệnh và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top