Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obturator” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / 'ɔbtjuəreitə /, Danh từ: vật để lắp, vật để bịt, (y học) trám bịt, (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng, (kỹ thuật) cửa sập, lá chắn sáng, nút bịt kín, nút đậy kín,...
"
  • chi tiết bịt kín, nắp bịt,
  • cánh cửa sập, cơ cấu chống rò, cửa chắn, lá chắn,
  • chống rò [cơ cấu chống rò],
  • ống bịt,
  • mạc cơ bịt,
  • cơ bịt ngoàì,
  • tĩnh mạch bịt,
  • thóat vị lỗ bịt,
  • cơ bịt,
  • động mạch bịt,
  • lỗ bịt, lỗ bịt,
  • rãnh dây thần kinh bịt,
  • màng bịt,
  • dấu hiệu cơ bịt,
  • thử nghiệm cơ bịt,
  • hàm bịt có bản lề,
  • / 'ɔbtjuəreit /, Ngoại động từ: Đút nút, lắp, bịt, hàn, Toán & tin: đậy, bịt, chặt lại, Kỹ thuật chung: bịt,...
  • dây thần kinh bịt,
  • vòng chắn, vòng bít, vành chắn, vòng bít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top