Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obvious” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / 'ɒbviəs /, Tính từ: rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên, Nghĩa chuyên ngành: hiển nhiên, rõ ràng, rõ ràng, hiển nhiên, Từ đồng...
  • sai sót hiển nhiên,
  • Tính từ: không hiển nhiên, không rõ ràng, không rành mạch,
  • / 'ebriəs /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) say; thích say sưa,
"
  • / 'enviəs /, Tính từ: thèm muốn, ghen tị, đố kỵ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to make someone envious,...
  • / 'ɔbviəsli /, Phó từ: một cách rõ ràng; có thể thấy được, như hopeful, Toán & tin: một cách rõ ràng hiển nhiên, Kỹ thuật...
  • / ´di:viəs /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối, Từ...
  • / ə'bliviəs /, Tính từ: ( + of) quên, lãng quên, không nhớ tới, (thông tục) không biết, mù tịt, (thơ ca) làm lãng quên, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´oudjəs /, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, this cat is very odious, con mèo...
  • Nghĩa chuyên ngành: băng môbiúyt (lá môbiúyt),
  • Thành Ngữ:, comparisons are odious, sự so sánh đáng ghét
  • Idioms: to do sth a divious way, làm việc không ngay thẳng
  • Idioms: to be envious of sb 's succcess, ganh tị về sự thành công của người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top