Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn occasion” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / əˈkeɪʒən /, Danh từ: dịp, cơ hội, lý do, nhu cầu, duyên cớ, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện, sự kiện đặt biệt, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
  • / ə'keiʤənl /, Tính từ: thỉnh thoảng; không thường xuyên, phụ động, (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt (biến cố, sự kiện), Từ...
"
  • / ´mɔkəsin /, Danh từ: giày da đanh (của thổ dân bắc-mỹ), (động vật học) rắn hổ mang,
  • / ɔ'klu:ʒn /, Danh từ: sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít, (hoá học) sự hút giữ, (y học) sự tắc (ruột...), Giao thông &...
  • thấu chi lâm thời,
  • đường khớp cắn,
  • Thành Ngữ:, as occasion serves, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
  • huyềnbí,
  • khớp cắn chấn thương,
  • Thành Ngữ: nguyên nhân ngẫu nhiên, occasional cause, lý do phụ, lý do bề ngoài
  • tuyến tàu biển không định kỳ,
  • sự bôi trơn không thường kỳ, bôi trơn từng thời kỳ,
  • mặt phẵng cắn,
  • khớp cắn về phíangoài,
  • khớp cắntrung tâm,
  • khớp cắn trung tâm,
  • lấy khớp cắn,
  • sự bít kín khí, sự hấp thụ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top