Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn occasional” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ə'keiʤənl /, Tính từ: thỉnh thoảng; không thường xuyên, phụ động, (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt (biến cố, sự kiện), Từ...
  • Danh từ: bàn nhỏ để dùng khi cần đến, the coffee cups were placed on an antique occasional table, các tách cà phê để trên một chiếc bàn cổ nhỏ
  • thấu chi lâm thời,
  • / ə'keizhənəli /, Phó từ: thỉnh thoảng, đôi khi, Toán & tin: ngẫu nhiên, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên, Từ...
  • / əˈkeɪʒən /, Danh từ: dịp, cơ hội, lý do, nhu cầu, duyên cớ, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện, sự kiện đặt biệt, Ngoại động từ:...
  • thu nhập không thường xuyên, thu nhập ngẫu nhiên,
  • Thành Ngữ: nguyên nhân ngẫu nhiên, occasional cause, lý do phụ, lý do bề ngoài
  • tuyến tàu biển không định kỳ,
  • sự bôi trơn không thường kỳ, bôi trơn từng thời kỳ,
  • Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
"
  • Thành Ngữ:, as occasion serves, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
  • Thành Ngữ:, to rise to the occasion, tỏ ra có khả năng đối phó với tình hình
  • Idioms: to be equal to the occasion, có đủ khả năng đối phó với tình hình
  • đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra,
  • Idioms: to go about one 's lawful occasion, làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
  • Thành Ngữ:, to take occasion by the forelock, (như) forelock
  • Idioms: to be an occasion of great festivity, là dịp hội hè vui vẻ
  • Thành Ngữ:, to take an occasion to do something, nhân một cơ hội làm một việc gì
  • Thành Ngữ:, to catch ( seize , take ) time ( occasion ) by the forelock, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top