Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn occupant” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / 'ɔkjupənt /, Danh từ: người sở hữu, người chiếm giữ, người cư ngụ, người sử dụng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • người sử dụng nhà,
  • / 'ɔkjupənsi /, Danh từ: sự sở hữu, sự chiếm giữ, sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng, Toán & tin: (xác suất ) sự chiếm chỗ, Du...
"
  • / ´ɔskjulənt /, tính từ, (sinh vật học) cùng chung tính chất, trung gian về mặt tính chất,
  • bài toán chiếm chỗ,
  • giường có người.,
  • suất giá chia đôi, suất giá hai người cùng mước,
  • hiệu suất ở bên lề,
  • bộ dò độ chiếm giữ,
  • phí tổn thuê,
  • mức bận, tỷ lệ sử dụng, tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn),
  • tiêu chuẩn ở,
  • sự chiếm giữ tư nhân,
  • giấy cho phép chiếm ở,
  • tỷ lệ cho thuê trọ,
  • số người ở tối đa,
  • độ chiếm phổ (tán),
  • suất sử dụng chỗ tàu đậu,
  • độ bận kênh, độ chiếm kênh,
  • bài toán chiếm chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top