Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn odor” Tìm theo Từ (543) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (543 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odour, mùi, Từ đồng nghĩa: noun, air , aroma , bouquet , effluvium , efflux , emanation...
  • phát tán mùi hôi, phát thải mùi hôi,
  • khử mùi,
  • sự khử mùi,
  • mùi hăng,
  • ngưỡng mùi, mùi nhạt nhất của mẫu nước hay mẫu không khí được nhận biết sau khi pha loãng liên tục với nước không mùi. còn được gọi là mùi ngưỡng.
  • phép thử mùi vị,
  • sự khử mùi, sự khử mùi hôi,
  • / dɔ: /, Danh từ: cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, Cấu trúc từ: a few doors off, at death's door, to close the door upon, to lay at...
"
  • / ´oudə /, Danh từ: mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), mùi thơm, hương thơm, dấu vết, tiếng tăm, keats's poem is an odour poem, cảm tình, (từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) chất thơm,...
  • Tính từ: Đến từng nhà, a door-to-door saleman, người bán hàng đến từng nhà
  • / dɔ: /, con bọ hung ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dor-bug), ' d˜:flai, danh từ
  • dịch vụ từ cửa đến cửa,
  • việc bán hàng đến từng nhà,
  • người chào hàng đến từng nhà,
  • bán thẳng cho người mua, bán hàng tận cửa là một cách bán hàng mà người bán đi tới từng nhà một để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.,
  • cung ứng tại nhà,
  • phỏng vấn từng nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top