Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn odour” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´oudə /, Danh từ: mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), mùi thơm, hương thơm, dấu vết, tiếng tăm, keats's poem is an odour poem, cảm tình, (từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) chất thơm,...
  • độ mạnh của mùi,
  • khử mùi,
  • mùi hăng,
  • Danh từ: mùi mồ hôi người,
  • tính không cảm mùi,
"
  • / ´duə /, Tính từ: ( Ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ, khó lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odour, mùi, Từ đồng nghĩa: noun, air , aroma , bouquet , effluvium , efflux , emanation...
  • phát tán mùi hôi, phát thải mùi hôi,
  • sự thử mùi,
  • mùi lạ,
  • Thành Ngữ:, odour of sanctity, tiếng thiêng liêng
  • trứng có mùi,
  • cường độ mùi, độ ngậy,
  • trứng có mùi chua,
  • phát tán mùi hôi, phát thải mùi hôi,
  • mùi hăng,
  • ngưỡng mùi, mùi nhạt nhất của mẫu nước hay mẫu không khí được nhận biết sau khi pha loãng liên tục với nước không mùi. còn được gọi là mùi ngưỡng.
  • phép thử mùi vị,
  • sự khử mùi, sự khử mùi hôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top