Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn offal” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´ɔfl /, Danh từ: Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, ( số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã, những phần cắt bỏ (của con vật (như) ruột, đầu, đuôi...),...
  • xe chở sản phẩm canh,
  • phòng lạnh sản xuất phụ,
  • cá không làm thực phẩm được, cá loại kém,
  • giàn để sản phẩm canh,
  • buồng làm lạnh các sản phẩm,
"
  • phân xưởng phụ phi thực phẩm,
  • tang rửa thịt,
  • dàn làm lạnh lòng,
  • máy kết đông (thịt) phụ phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top