Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn office” Tìm theo Từ (660) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (660 Kết quả)

  • / 'ɔfis /, Danh từ: chức vụ, hình thức thờ phụng; lễ nghi, cơ quan, (trụ) sở, văn phòng, phòng làm việc, phòng khám bệnh, phòng (hoặc toà nhà) chuyên dùng, bộ, ( số nhiều)...
  • hãng đại lý tàu biển, văn phòng vận tải biển,
  • / ´ɔfisə /, Danh từ: sĩ quan, giới chức, viên chức, cảnh sát ( police officer), giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội), Ngoại động từ, (thường)...
  • phòng thuyền trưởng,
  • văn phòng,
  • hải quan, sở hải quan, cục hải quan, border customs office, trạm hải quan cửa khẩu, full capacity customs office, cục hải quan toàn năng
  • phòng quản lý bến (tàu), văn phòng,
  • văn phòng tự động hóa, văn phòng tự động,
"
  • Danh từ: phòng bán vé, nơi bán vé,
  • văn phòng chi nhánh, văn phòng địa phương, chi nhánh (điện), văn phòng chi nhánh phân cục, trụ sở chi nhánh,
  • cơ quan xây dựng, cơ quan xây dựng, trụ sở công trường,
  • cơ quan thu chi,
  • văn phòng điện tử, văn phòng điện tử,
  • bưu cục bên ngoài, đài trạm bên ngoài, văn phòng làm việc tại hiện trường,
  • văn phòng giao nhận, văn phòng vận tải,
  • cục thuỷ đạc, cục thủy văn,
  • Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the post, trạm bưu điện, post-office savings...
  • phòng tiếp liệu,
  • cục thuế con niêm, cục thuế trước bạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top