Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn officer” Tìm theo Từ (652) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (652 Kết quả)

  • / ´ɔfisə /, Danh từ: sĩ quan, giới chức, viên chức, cảnh sát ( police officer), giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội), Ngoại động từ, (thường)...
  • / 'ɔfis /, Danh từ: chức vụ, hình thức thờ phụng; lễ nghi, cơ quan, (trụ) sở, văn phòng, phòng làm việc, phòng khám bệnh, phòng (hoặc toà nhà) chuyên dùng, bộ, ( số nhiều)...
"
  • thuyền phó nhất, phó thuyền trưởng, tài công chính,
  • chuẩn chi viên, người ra lệnh chi trả, người thẩm duyệt,
  • người hòa giải,
  • sĩ quan chỉ huy,
  • nhân viên hải quan,
  • nhân viên kiểm toán,
  • nhân viên kiểm tra,
  • cán sự điều hành,
  • trưởng phòng tài chính,
  • cán bộ xuất nhập cảnh,
  • Danh từ: (viết tắt) po (hạ sĩ quan hải quân), hạ sĩ quan hải quân,
  • Danh từ: ( pilot officer) thiếu úy không lực hoàng gia anh,
  • nhân viên bảo hiểm,
  • viên kiểm tra, viên thanh tra,
  • người chịu trách nhiệm cho vay, nhân viên cho vay,
  • sĩ quan hải quân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top