Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn omit” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / oʊˈmɪt /, Ngoại động từ: bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...), không làm tròn, lơ là (công việc), chểnh mảng, Toán & tin: bỏ qua, bỏ đi,...
  • chức năng bỏ qua,
  • Danh từ: chất nôn/mửa ra, dòng/lời phun ra/chửi ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, Ngoại động từ: nôn, mửa,ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra),...
  • / i'mit /, Động từ: phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...), phát hành (giấy bạc...), Hình thái từ: Toán...
  • / 'ɔbit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lễ cầu hồn, lễ kỷ niệm (ngày chết của người sáng lập ra hội), ngày giỗ, ngày kỵ, ngày huý,
  • trường lựa chọn/ bỏ qua,
  • quên đi kiểu dạng hình,
  • chất nôn máu,
  • chất nôn mật,
"
  • danh từ, sự nôn có lẫn máu,
  • thải ra, tỏa ra,
  • chấtnôn mật,
  • / poust´ɔbit /, Tính từ: có hiệu lực sau khi chết, Danh từ: giao kèo bảo đảm trả thế số nợ sau khi người vay nợ chết,
  • chấtnôn màu cà fê đen,
  • giấy cam kết trả nợ sau khi có tang,
  • ăng ten phát,
  • kỹ thuật mô hình hóa đối tượng,
  • phương trình truy cập đồ họa,
  • sáng kiến sử dụng bộ vi xử lý mở,
  • bộ biến đổi chế độ trực giao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top