Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn onefold” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´wʌn¸fould /, Tính từ: giản đơn, không phức tạp, thành thật, chân thật, an onefold man, người đàn ông chân thật
  • / ´ouvə¸fould /, Danh từ: (địa chất) nếp uốn đảo, Kỹ thuật chung: nếp đảo ngược, nếp uốn đảo, nếp uốn đảo ngược,
  • / ´ten¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười, mười lần, có mười phần, Toán & tin: bội mười, gấp mười lần, Kỹ...
  • Danh từ: trang trí bằng hình chạm hay đắp thể hiện những nếp vải lanh chạy dọc,
  • Tính từ & phó từ: gấp chín lần, Từ đồng nghĩa: adjective, nonuple , novenary
  • / in´fould /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại, Kinh tế: động tụ, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • Ngoại động từ: gấp lại lần nữa,
  • / ʌn´fould /, Ngoại động từ: Đâm (chồi); nảy (mầm), mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, Nội động từ: lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top