Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn only” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / 'ounli /, Tính từ: chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, Phó từ: chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng, tôi sẽ mừng biết chừng...
  • chỉ danh bạ,
  • phần tử duy nhất,
  • chỉ lúc đến,
  • Thành Ngữ:, only if, chỉ khi nào mà
  • trường duy nhất,
  • Thành Ngữ:, only too, quá chừng, không giới hạn
  • Thành Ngữ: phải chi, ước gì, if only you were here, ..
  • / ´ri:d¸ounli /, Toán & tin: chỉ đọc ra, Kinh tế: bộ nhớ chỉ đọc, bộ nhớ cố định,
  • chỉ có nghiệp vụ trái phiếu,
"
  • Thành Ngữ:, only just, vừa mới, vừa đủ
  • chỉ đọc/chỉ thu,
  • Phó từ, (thơ ca): Ở trong, trong tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc,
  • / ´ɔili /, Tính từ: như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giây dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...),...
  • Tính từ: hợp với (thuộc về) người con trai,
  • / n. ˈɒnˌleɪ, v. ɒnˈleɪ /, danh từ, tấm đệm,
  • chỉ bán tiền mặt,
  • nạp chỉ thủy tinh vụn, nạp toàn thủy tinh vụn,
  • lò cấp nhiệt,
  • thiết bị chỉ nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top