Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ontogenesis” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ¸ɔntə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát triển cá thể ( (cũng) ontogeny),
  • Danh từ: sự phát sinh ung thư, sự sinh u,
  • phát triển nguyên sống,
  • (sự) tự phát sinh,
  • / ¸frʌntou´dʒenisis /, danh từ, (khí tượng) sự phát sinh fron,
  • (sự) tạo răng,
"
  • / ¸ektou´dʒenisis /, Danh từ: (sinh học) sự phát triển nhân tạo,
  • / ¸ɔntədʒi´netik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể,
  • / ¸ɔstiou´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự tạo xương, Y học: sự tạo xương,
  • / ¸ki:tou´dʒenisis /, Y học: sự tạo ketone,
  • (sự) tạonguyên phân, gây phân bào,
  • (sự) phát sinh tế bào,
  • sự sinh khối u, tạo khối u,
  • (sự) tiếntriền theo quy luật tiền định 2 (d th) học thuyết bert,
  • Danh từ: sự hình thành giao tử,
  • 1. sinh san đơn tính 2. sinh san vô tính 3. thuyết đơn bào phát sinh,
  • / ¸ɔ:θou´dʒenisis /, Danh từ: sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng, Hóa học & vật liệu: trực sinh,
  • (sự) tạo mô xơ,
  • Danh từ: sự phát sinh trứng, Y học: (sự) sinh noãn, sinh trứng, tạo trứng, (sự)phát sinh giao tử cái,
  • / ¸ni:ou´dʒenəsis /, Y học: sự tái sinh mô, tân tạo mô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top