Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ontogeny” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ɔn´tɔdʒeni /, Danh từ: (sinh vật học) (như) ontogenesis, sự phát sinh cá thể,
  • có thể phát sinh,
  • Danh từ: (sinh vật học) sự tự sinh,
  • / en´dɔdʒəni /,
  • (thuộc) phát sinh cá thề,
  • Danh từ: gen đột biến gây bệnh ung thư, gen gây ung thư,
  • Danh từ: sự mọc răng; sự phát sinh răng, Y học: 1 . tạo răng 2. do răng, từ răng,
  • (sự) phát sinh tế bào dòng tế bào,
  • Danh từ: Y học: (sự) tạo xương,
"
  • Danh từ: tính lưỡng hình sinh dục,
  • sinh bệnh học,
  • / ɔ´rɔdʒini /, như orogenesis, Cơ khí & công trình: chuyển động tạo núi, Xây dựng: sự tạo sơn, tạo sơn học, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top