Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn opera” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / 'ɔpərə /, Danh từ, số nhiều của .opus: Danh từ: nhạc kịch, ôpêra, ( the opera) nghệ thuật opêra, Đoàn biễu diễn ôpêra, Xây...
  • / ´ɔprə¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (của đàn ông), he wears an opera-hat, ông ta đội một cái mũ chóp cao
  • Danh từ: ca kịch hài,
  • Danh từ: ca vũ kịch,
  • đèn trang trí,
  • / ´ɔprə¸klouk /, danh từ, Áo choàng đi xem hát (của đàn bà), she has an opera-cloak, chị ta có một cái áo choàng đi xem hát
  • Danh từ: người đi xem opera,
  • Danh từ: opera có chủ đề anh hùng hay thần thoại,
  • / ´ɔpə)rə¸gla:s(iz /, danh từ số nhiều, Ống nhòm (để (xem) kịch), they often use an opera-glasses, họ thường dùng một cái ống nhòm để xem kịch
"
  • Danh từ: loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater , shoot- 'em-up , spaghetti western , western , western movie
  • Danh từ: operetta ( ôpêra hài hước lãng mạn),
  • / ´ɔprə¸haus /, danh từ, nhà hát lớn, hoa binh theatre is an opera-house in hcm city, hoà bình là nhà hát lớn ở thành phố hcm
  • Danh từ: opera hài,
  • bàn tay hình ống nhòm,
  • nhà hát opêra balê, nhà hát vũ kịch bale,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top