Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn operant” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / ´ɔpərənt /, Tính từ: có hiệu lực, có thể quan sát được / đo được, Y học: có tác động,
  • / ´ɔpə¸rænd /, Danh từ: (tin học) toán hạng; operan, Toán & tin: (máy tính ) ôpêran, address operand, toán hạng địa chỉ, keyword operand, toán hạng từ...
  • Tính từ: lặp lại, lặp đi lặp lại,
  • / ´oudərənt /, Danh từ: chất thơm, Y học: mùi vị, Kỹ thuật chung: mùi thơm,
  • / ´tɔlərənt /, Tính từ: có sự dung thứ, thể hiện sự dung thứ; khoan dung, hay tha thứ, chịu đựng; kiên nhẫn, chịu được (thuốc), Xây dựng: khả...
  • miền toán hạng,
"
  • / 'ɔpəreit /, Nội động từ: hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...), Điều khiển, có tác dụng, lợi dụng, (y học) mổ, (quân sự) hành quân, tuần tra, Đầu cơ, Ngoại...
  • / ¸ouvər´ækt /, Động từ: cường điệu vai diễn, amateur actors often overact, các diễn viên nghiệp dư thường cường điệu vai diễn
  • Danh từ: người quản lý,
  • Toán & tin: (đại số ) cái phân tách,
  • toán hạng,
  • toán hạng vị trí,
  • toán hạng tức thời,
  • / ´spaiərənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp, Hóa học & vật liệu:...
  • toán hạng số,
  • Danh từ: (sinh vật học) operon, một nhóm gen liên hệ chặt chẽ với nhau điều hòa sự sản sinh enzyme,
  • Danh từ: người lựa chọn,
  • / ´pedənt /, Danh từ: người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm,
  • toán hạng cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top