Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn orchestrate” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´ɔ:kis¸treit /, Động từ: (âm nhạc) hoà âm, phối âm; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc, sắp đặt, bố trí, Từ đồng nghĩa: verb,
  • (âm nhạc) người hoà âm, người soạn lại cho dàn nhạc,
  • / ɔ:´kestrəl /, tính từ, (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc, orchestral instruments, nhạc cụ, orchestral concert, buổi hoà nhạc
  • / 'ɔ:kistrə /, Danh từ: ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát), Kỹ...
  • danh từ, dàn nhạc thính phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng),
  • Danh từ: khu ghế ngồi gần khoang nhạc,
  • Danh từ: như pit,
  • bục cho dàn nhạc,
"
  • như string band,
  • Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra , philharmonic
  • sàn nhạc chìm di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top