Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ordonnance” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´ɔ:dənəns /, Danh từ: (pháp luật) sự bố trí, phối hợp, trình bày, pháp lệnh, pháp điển; mệnh lệnh tư pháp, Kỹ thuật chung: mặt chính, quy tắc,...
  • quy tắc phân khu,
  • / ˈɔrdnəns /, Danh từ: sắc lệnh, quy định, lễ nghi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong (kiến trúc), tác phẩm (văn học)), Xây dựng: pháp lệnh,...
  • / ´ɔ:dnəns /, Danh từ: quân nhu (đồ tiếp tế, vật liệu (quân sự)), ban quân nhu, ban hậu cần, Kỹ thuật chung: quân nhu, Từ...
  • Danh từ: kho vũ khí,
  • Danh từ: sở đo đạc (của anh),
  • điều lệ quy hoạch phân khu thành phố,
"
  • sắc lệnh loại trừ, việc khoanh vùng cho phép loại một nhóm người hay cơ sở kinh doanh ra khỏi một vùng hay khu lân cận.
  • Danh từ: mực mặt biển (được quy định để vẽ bản đồ),
  • thép làm vũ khí,
  • pháp lệnh xây dựng,
  • nghị định thành phố,
  • điều lệ ngân hàng (hồng kông),
  • kho quân cụ,
  • Danh từ: cục bản đồ; bản đồ chính xác và chi tiết (của anh), an ordnance survey map, một bản đồ của cục bản đồ
  • Danh từ: mức 0 của mặt biển được qui định trên bản đồ,
  • khảo sát viên hiện trường,
  • bố cục sơ đồ quy hoạch,
  • mốc cao trình tuyệt đối,
  • mốc cao trình tuyệt đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top