Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn originator” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ə'ridʒineitə /, Danh từ: người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo, Toán & tin: người truyền dữ liệu, Kỹ...
  • bộ phát dữ liệu, bộ truyền dữ liệu,
"
  • / ə,ridʒi'nei∫n /, Danh từ: nguồn gốc, căn nguyên, sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành, Kỹ thuật chung: nguồn gốc, sự phát...
  • máy phát cuộc gọi,
  • dấu hiệu người tạo,
  • / ə'ridʒineit /, Ngoại động từ: bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, Nội động từ: bắt nguồn, gốc ở, do ở, hình thành, Toán...
  • phí lập hồ sơ,
  • chế độ nguyên thủy,
  • nhận/phát, đáp lại/khởi xướng,
  • / kou´ɔ:di¸neitə /, danh từ, người điều phối, điều phối viên,
  • nơi phát/nơi thu,
  • người khởi đầu bản vẽ,
  • mẫu phát hiện thiết bị gốc,
  • môđem đáp/phát, môđem nhận/gửi,
  • thời gian khởi công,
  • phát sinh từ di động,
  • trạng thái phát sinh cuộc gọi,
  • trả lời/ nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top