Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outcry” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • / ´aut¸krai /, Danh từ: sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bán đấu giá, Ngoại động từ: kêu...
  • hô giá công khai,
  • thị trường hô giá,
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than), phần (đất, than) trồi lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ¸aut´flai /, Ngoại động từ .outflew; .outflown: bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn, (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay,
  • / ´aut¸lei /, quá khứ của outlie, Danh từ: tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí, Ngoại động từ .outlaid: tiêu pha tiền, Toán...
  • Danh từ: con sư tử biển,
  • bộ đồ nghề,
"
  • tính từ thái quá, quá đáng,
  • / 'autə /, Tính từ: Ở phía ngoài, ở xa hơn, Danh từ: vòng ngoài cùng (mục tiêu), phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu), Toán...
  • Tính từ: thái quá, quá đáng, an outre style of dress, một kiểu áo lập dị
  • chi tiêu biên tế,
  • vết lộ thung lung,
  • vết lộ đứt gãy,
  • tài khoản chi tiêu, tài khoản kinh phí, tài khoản quyết toán lỗ lãi,
  • vết nước lộ, vết nước mạch,
  • chi tiêu tích lũy,
  • vết lộ kín, vết chônvùi, vết lộ ẩn,
  • vết lộ (vỉa),
  • vết lộ ẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top