Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outdoors” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / ¸aut´dɔ:z /, Phó từ: Ở ngoài trời, ở ngoài nhà, Danh từ: khu vực bên ngoài (một toà nhà...), ngoài trời, Từ đồng nghĩa:...
"
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài trời, thích sống ngoài trời (người), outdoorsy life, cuộc sống ngoài trời
  • / 'autdɔ: /, Tính từ: ngoài trời, ở ngoài, Kỹ thuật chung: ngoài trời, lộ thiên, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb,
  • kiểu ngoài trời,
  • không khí ngoài trời, outdoor air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, outdoor air requirements, nhu cầu không khí ngoài trời
  • trạm ngoài trời,
  • biến áp ngoài trời,
  • quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)
  • quạt bên ngoài,
  • cáp đi trên không, cáp ngoài trời,
  • dàn ngưng bên ngoài, giàn ngưng bên ngoài,
  • nhà máy thủy điện hở,
  • chợ (ngoài) trời,
  • Thành Ngữ:, the great outdoors, ngoài trời, nhất là xa thành phố
  • cự ly tiếp vận,
  • đèn chiếu ngoài trời,
  • thiết bị ngoài trời,
  • sự chiếu sáng ngoài trời,
  • sự quan trắc ngoài trời,
  • sự đo vẽ tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top