Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outline” Tìm theo Từ (469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (469 Kết quả)

  • / ´aut¸lain /, Danh từ: Đường nét, hình dáng, nét ngoài, nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), ( số nhiều) đặc điểm chính, nguyên...
  • phác thảo, phân cấp,
  • / ¸aut´liv /, Ngoại động từ: sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được, Từ đồng nghĩa: verb, to outlive a storm, vượt qua được cơn bão (tàu bè),...
  • chú thích, chú giải, phụ đề, ghi chú,
  • Nội động từ .outlay, outlian: Ở ngoài đồng, nằm ngoài trời,
  • cấp bố cục,
  • sự hàn viền,
  • Thành Ngữ:, in outline, chỉ ra những nét chính, những nét đại cương
  • nét đại cương về tiếp thị,
  • trình tiện ích phác thảo,
"
  • đường viền không nhìn thấy,
  • hình viền,
  • bỏ khung phác thảo,
  • nét chính về hàng hóa thị trường,
  • hiệp định phác thảo,
  • mục lệnh,
  • đường bao ký tự, đường biên ký tự,
  • đường bao khuất,
  • bản đồ địa chất, bản đồ địa vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top