Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outlying” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • / ´aut¸laiiη /, Tính từ: xa trung tâm, xa thành phố; xa xôi hẻo lánh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • sự đào rãnh,
  • sự bôi dầu, sự bôi mỡ, sự chèn lấp, sự gắn matit, sự trát matit, sự bôi trơn, sự trát kín,
"
  • Ngoại động từ: kêu to hơn, kêu át,
  • / ´aut¸lain /, Danh từ: Đường nét, hình dáng, nét ngoài, nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), ( số nhiều) đặc điểm chính, nguyên...
  • / ´aut¸gouiη /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • / ´autiη /, Danh từ: cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), Từ đồng nghĩa: noun, airing , drive , excursion , expedition , jaunt , junket , long weekend , picnic...
  • quá khứ phân từ của outlie,
  • Ngoại động từ .outsang, .outsung: hát hay hơn, hát to hơn, Nội động từ: cất tiếng hát; lên tiếng hót,...
  • định mức tín dụng,
  • trám mattit ở bề mặt,
  • sự gọi ra ngoài, lời gọi ra,
  • lộ dây ra, lộ xuất tuyến,
  • chùm tia phát đi,
  • quy trình đi, quy trình gọi đi, thủ tục gọi đi,
  • dao trộn cơ khí, tổ máy chèn lấp, tổ máy trám,
  • cáp dẫn ra,
  • thư và điện gửi sắp gửi đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top