Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outsider” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • / ¸aut´saidə /, Danh từ: người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, Đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có...
  • Danh từ: người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng,
  • / 'aut'said /, Danh từ: bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, ( số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một gram giấy), Phó từ:...
  • thiết bị lắng, thùng lắng,
  • / ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước, vượt qua được (thuyền bè),
"
  • / ´aut¸saiz /, Tính từ: quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)), Xây dựng: hạt bị ngoại trừ, hạt ngoài cỡ, Kỹ thuật chung:...
  • / ´aut¸laiə /, Danh từ: người nằm ngoài, cái nằm ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đứng ngoài; người ở ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm..., (địa lý,địa chất)...
  • thước cặp đo ngoài, thước cặp ngoài, com-pa đo ngoài, compa đo ngoài,
  • người kinh doanh bên ngoài, người kinh doanh ngoài hành lang,
  • đường kính bên ngoài, đường kính ngoài, pipeline outside diameter, đường kính ngoài của đường ống, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • mặt ngoài,
  • kiểu nhào lộn ngược,
  • thị trường hành lang, thị trường ngoài bảng giá, thị trường ngoài sở giao dịch (chứng khoán),
  • bình điều nhiệt bên ngoài,
  • nước ngoài mạn (tàu, thuyền),
  • công nhân làm tại nhà,
  • lớp bọc ngoài,
  • áp suất bên ngoài,
  • giá tối đa, giá cao nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top