Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oval” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • / ouvl /, Tính từ: có hình trái xoan, Danh từ: hình trái xoan, hình bầu dục, Cơ - Điện tử: hình ovan, (adj) có hìnhovan,
  • vòng có hình ôvan,
  • puli ôvan, ròng rọc ôvan,
  • nụ vị giác,
  • mặt bích ôvan,
  • đầu nút ô van,
  • đáy thuyền hình ôvan,
  • cắt cụt hình bầu dục,
  • mâm cặp tiện ovan,
"
  • compa ôvan,
  • máy mài ôvan,
  • pittông hình bầu dục,
  • cửa sổ hầu duc,
  • trung tâm bầu dục,
  • cái giũa ôvan,
  • hình trái xoan,
  • điểm cắt đường ren đầu, điểm ôvan,
  • có dạng ôvan,
  • / ´oupl /, Danh từ: (khoáng chất) Ôpan, (thương nghiệp) kính trắng đục, ngọc mắt mèo, Hóa học & vật liệu: trắng sữa, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top