Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overdraft” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´ouvə¸dra:ft /, Danh từ: số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng), Cơ khí & công trình: sự rút quá,...
  • số chi của kho bạc,
  • chi trội,
  • thấu chi lâm thời,
  • sự thấu chi từng ngày,
  • tài khoản thấu chi,
  • / ´hɔvə(r)¸kra:ft /, Danh từ: tàu di chuyển nhờ đệm không khí, Giao thông & vận tải: tàu đệm khí, Kỹ thuật chung:...
"
  • Tính từ: rút quá nhiều số tiền gởi trong một tài khoản (ngân hàng), chi trội (có nhiều tiền rút ra hơn tiền được trả), thấu...
  • / ¸ouvə´drɔ: /, Động từ .overdrew, .overdrawn: rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng), phóng đại, cường điệu, thổi phòng, hình thái từ:...
  • sự thấu chi,
  • tàu thủy đệm khí,
  • tàu đệm khí đi biển,
  • hạn mức thấu chi,
  • tàu đệm khí có bìa cứng,
  • thấu chi trên tài khoản vãng lai không có thế chấp,
  • thấu chi trên tài khoản vãng lai có thế chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top