Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overdraw” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ¸ouvə´drɔ: /, Động từ .overdrew, .overdrawn: rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng), phóng đại, cường điệu, thổi phòng, hình thái từ:...
  • Tính từ: rút quá nhiều số tiền gởi trong một tài khoản (ngân hàng), chi trội (có nhiều tiền rút ra hơn tiền được trả), thấu...
  • Ngoại động từ: tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai), vênh váo hơn (ai),
"
  • sự gấp lại,
  • Tính từ: quá đắt,
  • / ´ouvə¸dra:ft /, Danh từ: số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng), Cơ khí & công trình: sự rút quá,...
  • Danh từ: người rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng), rút quá số tiền gửi (ngân hàng),
  • / ¸ouvə´grou /, Ngoại động từ .overgrew; .overgrown: mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, Nội động từ: lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ,...
  • / ¸ouvə´drai /, Điện lạnh: quá khô, Kỹ thuật chung: làm quá khô,
  • số chi của kho bạc,
  • chi trội,
  • thấu chi lâm thời,
  • sự thấu chi từng ngày,
  • tài khoản thấu chi,
  • sự thấu chi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top