Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overkill” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • / ´ouvə¸kil /, Danh từ: khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự tàn phá quá mức, Từ đồng nghĩa: noun, destruction ,...
  • / ¸ouvə´fil /, Ngoại động từ: làm đầy tràn, Đầy tràn,
  • / ¸ouvə´sel /, Động từ .oversold: bán vượt số dự trữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán chạy nhanh (bằng mọi cách quảng cáo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái...
"
  • Danh từ: vị vua ở trên các ông vua nhỏ (vua của các vị vua),
  • Ngoại động từ: phủ kín,
  • / adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj., n. ˈoʊvərˌɔl /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ, Danh từ: Áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần...
  • đập tràn ở một bên,
  • / ´ouvə´kɔ:l /, Ngoại động từ: xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overbid,
  • Tính từ: Đầy quá,
  • / ¸ouvə´gild /, ngoại động từ overgilded, .overgilt, mạ vàng, thiếp vàng,
  • Tính từ: quá tốt, quá tử tế,
  • / ´ouvə¸spil /, Danh từ: lượng tràn ra, số dân thừa, Kinh tế: số dân thừa,
  • / ´ouvə¸fɔ:l /, Danh từ: chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...), cống tràn, đập tràn, Cơ khí & công trình: chỗ nước xoáy, cửa điều tiết...
  • lớp phủ liền khối, lớp phủ liền khối,
  • đập tràn chân không,
  • đập tràn,
  • khe tràn, khoang tràn, lỗ nước tràn,
  • đập tràn không ngập,
  • đập tràn bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top