Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overturn” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ¸ouvə´tə:n /, Danh từ: / ´ouvətə:n /, sự lật đổ, sự đảo lộn, Ngoại động từ: lật úp, đánh đổ, lật ngược, gây ra sự sụp đổ (về chính...
  • / 'ouvətjuə /, Danh từ: sự đàm phán, sự thương lượng, ( số nhiều) lời đề nghị, (âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạo đầu, Từ đồng nghĩa: noun,...
"
  • quá loãng,
  • / ¸ouvə´taiə /, Ngoại động từ: bắt làm việc quá mệt, Hình thái từ:,
  • nung quá lửa,
  • / ´kʌvətjuə /, Danh từ: sự che chở, nơi ẩn núp, (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng,
  • sự lưu hóa quá,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • / ¸ouvə´rʌn /, Danh từ: sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt (giờ..), số lượng (in...) thừa, động từ: tràn qua, lan qua, tàn phá,...
  • gạch già lửa, gạch quá nhiệt, gạch chịu lửa,
  • nếp lồi đảo, lớp lồi đảo ngược,
  • sự tràn dòng, sự vượt dòng,
  • thế nằm ngược, vỉa ngầm ngược,
  • nếp uốn đảo ngược,
  • sự tràn điều khiển,
  • sự vượt quá phí tổn ước tính,
  • chạy quá mức, chạy tràn,
  • sự chi quá phí tổn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top