Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn painter” Tìm theo Từ (1.079) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.079 Kết quả)

  • / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • / peintə /, Danh từ: thợ sơn, hoạ sĩ, dây neo (thuyền tàu), Cấu trúc từ: to cut the painter, Nghĩa chuyên ngành: dây néo (cố...
  • / ´printə /, Danh từ: thợ in; chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, printer's devil, thợ học việc ở nhà in, printer's ink, mực in, printer's pie, Đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn,...
  • / peintəz /, XEM painter:,
"
  • / ´pɔintə /, Danh từ: kim (trên mặt cân, trên đồng hồ đo), thanh, que (chỉ bản đồ, bảng đen...), (thông tục) lời khuyên, lời gợi ý, ( + to something) triển vọng, chó săn chỉ...
  • Danh từ: người thở hổn hển,
  • Danh từ: người vẽ tranh sơn dầu,
  • thợ sơn nhà cửa,
  • / ´si:n¸peintə /, danh từ, (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông,
  • thợ vẽ cảnh phông,
  • dây néo mũi tàu,
  • / 'sain'peintə /, danh từ, người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo,
  • thừng dai (chắc) ở xuồng cứu sinh của tàu, cáp chão,
  • / ´lænd¸skeip¸peintə /, danh từ, hoạ sĩ vẽ phong cảnh,
  • thợ vẽ bảng quảng cáo,
  • Danh từ: người nghệ sĩ ngôn từ; nhà thơ, nhà văn,
  • họa sĩ vĩ đại,
  • dây néo ngắn ở mũi tàu, dây chằng cạnh (cột buồm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top