Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pale” Tìm theo Từ (1.901) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.901 Kết quả)

  • cổ: palaeolithic : thuộc đồ đá cũ, nguyên thủy: palaeontology : cổ sinh vật học,
  • Danh từ: ( anh) rượu bia nhẹ, bia vàng,
  • thời gian bán (tạp chí),
  • / peil /, Ngoại động từ: làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, làm lu mờ, Nội động từ: trở nên tái đi, nhợt nhạt,...
  • / 'peil.feis /, danh từ, người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ châu mỹ),
  • dầu (bôi trơn) màu nhạt,
  • / peil,eθnou'lɔdʤikəl /, Tính từ: (thuộc) xem pale-ethnology,
  • / peil,eθnou'lɔʤist /, Danh từ: cổ dân tộc học,
"
  • / peil,ikθi'ɔləʤi /, Danh từ: cổ ngư học,
  • đỏ nhạt,
  • màu xám ma quái,
  • / 'peil.feist /, Tính từ: mặt tái nhợt,
  • nhồi máu nhạt màu,
  • / peil'hɑ:tid /, Tínht ừ: nhát gan,
  • gạch đỏ, gạch non lửa, gạch non lửa,
  • tăng huyết áp ác tính,
  • / 'pælit /, Danh từ:,
  • / 'pæli: /,
  • / peild /, Tính từ: có hàng rào,
  • Danh từ: tháp tường dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top