Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn panoply” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´pænəpli /, Danh từ: bộ áo giáp đầy đủ, bộ đầy đủ (sự trưng bày vật gì đầy đủ, rực rỡ), Từ đồng nghĩa: noun, array , parade , pomp ,...
  • phòng để đồ dùng ăn uống,
  • / ˈkænəpi /, Danh từ: màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che, vòm kính che buồng lái (máy bay), (hàng không) tán dù, Ngoại...
  • xe moóc có mui,
  • mái lạnh, vòm lạnh,
  • mái che dạng cái chuông,
  • cửa sổ dạng mái hiên (treo trên),
"
  • tấm chắn bảo vệ,
  • tấm chắn mưa,
  • mái đua có cột chống, tâm che (có) chân chống,
  • Địa chất: dầm xà dóng hàng,
  • cửa có mái che, ô văng,
  • chụp chắn nước,
  • Thành Ngữ:, under the canopy, trên trái đất này, trên thế gian này
  • tấm chắn sáng,
  • cái chụp hút gió hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top