Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pantograph” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ´pæntə¸gra:f /, Danh từ: máy vẽ truyền (vẽ lại đúng mẫu theo bất cứ tỉ lệ nào), máy truyền tải điện, Toán & tin: (máy tính ) mãy vẽ truyền,...
  • / pæn´tɔgrəfi /, danh từ, cách vẽ truyền,
  • Danh từ:,
  • máy vẽ truyền điện tử,
  • / ˈɔ:təgrɑ:f /, Ngoại động từ: tự viết tay, Danh từ: máy tự ghi, chữ viết riêng của một người, chữ ký riêng của một người, bút tích, bản...
  • áp kế ghi, áp ký, máy áp ký,
  • khung lấy điện,
  • áp lực cần lấy điện,
"
  • tín hiệu khung lấy điện,
  • sắc phổ ký,
  • Danh từ: lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ), hình tượng,
  • / ´foutə¸gra:f /, Danh từ: (viết tắt) photo, Ảnh, bức ảnh, Ngoại động từ: chụp ảnh (ai, cái gì), Nội động từ: chụp...
  • dị vật ký,
  • / ¸pæntə´græfik /, tính từ, vẽ truyền bằng máy,
  • cơ ký vòm miệng,
  • máy ghi dao động mạch,
  • (dụng cụ) ghi đau, thống ký,
  • máy ghi động tác ngực, động tác ngực ký,
  • ảnh (chụp) hàng không, ảnh hàng không, phép chụp ảnh trên không, không ảnh, leveled aerial photograph, ảnh hàng không (theo) mặt ngang
  • máy khắc vị tự, máy khắc (có cơ cấu) vị tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top