Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn paralytic” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • / ¸pærə´litik /, Tính từ: (y học) bị liệt,bị bại, (nghĩa bóng) bị tê liệt, (từ lóng) say mèm, say tí bỉ, Danh từ: người bị liệt ( (nghĩa đen)...
  • có tế bào bất bình thường,
  • tắt ruột liệt,
  • vẹo cột sống liệt,
  • lác liệt, lác liệt,
  • (thuộc) cận giang mai,
  • sai khớp liệt,
  • (chứng) ngu liệt hai chi dưới,
  • sốc liệt,
  • / ¸kætə´litik /, Tính từ: (hoá học) xúc tác, Hóa học & vật liệu: tạo xúc tác, catalytic process, phương pháp xúc tác
"
  • / ¸pærə´sitik /, Tính từ: sống ăn bám, như vật ký sinh; do vật ký sinh gây ra, Nguồn khác: Toán & tin: có parasit, thiếu...
  • khác với típ, khác mẫu,
  • chứng mất đi liệt,
  • dáng đi liệt,
  • mất chủ động đại tiểu tiện do liệt,
  • giãn đồng tử liệt,
  • giãn đồng tử liệt,
  • (sự) tiết liệt dây thần kinh,
  • lác liệt, lác liệt,
  • Danh từ: người bị chứng liệt, she's (a) paralegic, bà ta là người bị liệt, Tính từ: bị chứng liệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top