Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn particular” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / pə´tikjulə /, Tính từ: riêng biệt, cá biệt; đặc biệt, đặc thù, ngoại lệ, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, cầu...
"
  • Toán & tin: riêng; đặc biệt,
  • / pərˈ'tɪkiulər /, bản kê khai, bản trích yếu, chi tiết, sự kịên, particulars of sale, bản kê khai tài sản bán, full particulars, toàn bộ chi tiết, mandatory particulars, chi tiết (bắt buộc) phải kê khai, particulars...
  • / a:´tikjulə /, Tính từ: (thuộc) khớp,
  • vết nứt khi làm nguội theo các mặt của tinh thể,
  • chi phí tổn thất riêng,
  • quyền hạn đặc biệt,
  • mệnh đề đặc trưng,
  • danh từ, sương mù dày đặc,
  • / 'æba:tikjulə /, không gây tổn thương khớp ngoài khớp., Tính từ: (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp,
  • Tính từ: cuốn, cuộn, xoáy,
  • tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average, kể cả tổn thất riêng, free of particular average clause, điều khoản miễn bồi...
  • giảm trừ đặc biệt,
  • cân bằng bộ phận cân bằng cục bộ, cân bằng cá biệt,
  • quyền lưu giữ cá biệt,
  • giấy kiểm nghiệm hàng hóa,
  • nghiệm riêng, lời giải riêng, lời giải riêng,
  • (thuộc) hai khớp,
  • / pa:´tikjulit /, Danh từ: hạt; chất hạt, Tính từ: thuộc hạt, Hóa học & vật liệu: chất hạt, hạt phân tán, hạt...
  • nói riêng, nói riêng đặc biệt, đặc biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top