Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn parting” Tìm theo Từ (1.637) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.637 Kết quả)

  • / ´pa:tiη /, Danh từ: sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, Đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba, Cơ khí & công trình: ke nứt, Hóa...
  • đóng gói và vô thùng,
  • / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung: hồ, keo, sự bồi giấy, sự dán, give somebody a pasting, cho ai một trận đòn...
  • Danh từ: sự phân tích từ loại, phân tích cú pháp (từ, câu),
  • Danh từ: sự đỗ xe; bãi đỗ xe, khu đỗ xe, điểm đỗ xe, sự đỗ xe, trạm dừng xi, chỗ đỗ ô tô, bãi đậu xe, bãi đỗ, bãi đỗ...
"
  • (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
  • / ka:tiη /, Danh từ: môn đua ô tô rất nhỏ,
  • Toán & tin: sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tôpô học ) phép nhân,
  • làm thông,
  • / da:tiη /, Tính từ: nhanh như tên bắn,
  • sự lót ống khói, vữa, lớp trát, lớp trát trang trí,
  • Tính từ: nói huyên thiên; nói ba láp,
  • sơn phản quang vạch đường,
  • Danh từ: việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, ( số nhiều) vỏ, vụn xén ra, những mẫu đã gọt ra, potato parings, vỏ khoai,...
  • lớp kẹp đá, lớp đá kẹp, lớp kẹp đất đá,
  • sự phân chia đều,
  • sự phân phiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top