Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn partition” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • tường ngăn, vách, tường ngăn, vách,
  • / pɑ:'tiʃn /, Danh từ: sự phân chia, sự chia cắt; phần được chia, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, Ngoại...
  • sự phân chia dos, extended dos partition, sự phân chia dos mở rộng
  • vách ngăn chống lửa, vách ngăn chống cháy,
  • tường ngăn trong căn hộ, vách ngăn giữa các buồng,
  • vách cứng,
  • vách ngăn lăn,
  • blốc tường ngăn, vách ngăn (bằng) blôc nhỏ,
  • đỉnh tường ngăn,
"
  • hàm số phân bố, tổng thống kê, hàm phân hoạch, hàm phân bố, electronic partition function, hàm phân bố điện tử
  • vách phân bố, tường vách, tường cách ngăn, vách ngăn giữa, vách ngăn, vách, thành; gờ giữa hai vòng găng píttông, light partition wall, vách ngăn nhẹ
  • tấm vách mở nâng được,
  • vách tấm,
  • vách ngăn gỗ ván, vách gỗ,
  • vách ngăn chịu lực,
  • vải ngăn,
  • tường ngăn có khung, vách có khung, vách ngăn có khung, vách ngăn kiểu khung,
  • dầm chịu tấm (vách) ngăn,
  • phép sắc ký phân đoạn, phép sắc ký phân số, sắc ký phân tích, sắc ký từng phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top