Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn partner” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • / 'pɑ:tnə /, Danh từ: người chung phần; cộng sự; đối tác, bạn đồng hành, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng nhảy (khiêu vũ); cùng phe (trong một...
  • hội viên mới vào, người chung vốn mới (tham gia),
  • cổ đông nhỏ, hội viên cấp thấp, hội viên mới, hội viên thiểu số,
  • hội viên chính,
  • hội viên hưởng lương,
  • hội viên thương mại,
  • / dɑ:nsiɳ'pɑ:tnə /, Danh từ: người cùng khiêu vũ, bạn nhảy,
  • quan hệ với đối tác,
"
  • hội viên hoạt động, hội viên tổng quản,
  • người đối tác phi pháp,
  • Đối tác tin cậy,
  • đại cổ đông, hội viên cao cấp, hội viên chính, hội viên nắm đa số cổ phần,
  • hội viên cho mượn tên, hội viên danh nghĩa,
  • hội viên ra hội,
  • vốn của người chung vốn,
  • cổ đông rút lui, người chung vốn rút ra,
  • người đồng hội, người hùn hạp,
  • hội viên ẩn danh, hội viên hùn vốn, hội viên xuất vốn,
  • danh từ, người cùng đấu với võ sĩ quyền anh trong buổi tập, (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ( (thường) một cách thân mật),
  • hội viên hoạt động, hội viên nhiệm chức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top