Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn partridge” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / ´pa:tridʒ /, Danh từ: (động vật học) gà gô; thịt gà gô, Kinh tế: gà gô (lông xám),
  • / ´ka:tridʒ /, Danh từ: Đạn, vỏ đạn, Đầu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh, Cơ - Điện tử: mâm cặp, bạc, ống lót, ống, vỏ đạn, Cơ...
  • / ´pa:tridʒ¸wud /, danh từ, gỗ hồng sắc,
  • Địa chất: thỏi thuốc nổ, bao thuốc nổ,
  • ổ hộp băng từ,
  • ống đốt (mìn),
"
  • kíp nổ, ngòi nổ,
  • bộ lõi lọc,
  • hộp chứa băng, hộp băng, hộp băng từ, magnetic tape cartridge, hộp chứa băng từ, magnetic tape cartridge, hộp băng từ
  • / 'pɔridʤ /, Danh từ: cháo đặc (nhất là cháo yến mạch), Kinh tế: cháo, cháo kiều mạch, Từ đồng nghĩa: noun, to keep...
  • Danh từ: thắt lưng đạn, băng đạn (súng liên thanh),
  • / ´ka:tridʒ¸klip /, danh từ, kíp đạn,
  • / ´bɔ:l¸ka:tridʒ /, danh từ, (quân sự) vỏ đạn,
  • ô lọc, thân phin sấy, hộp lọc, ống lọc, phần tử lọc, phin sấy,
  • hộp trò chơi,
  • đạn an toàn,
  • đạn không nạp chì,
  • ống kim tinh thể,
  • / ´ka:tridʒ¸bɔks /, danh từ, hộp đạn, bao đạn,
  • đĩa có hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top