Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn passage” Tìm theo Từ (1.007) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.007 Kết quả)

  • / ˈpæsɪdʒ /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua, lối đi, hành lang, đường đi qua (như) passageway, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển trạng thái, chuyến...
  • / məˈsɑʒ , məˈsɑdʒ , ˈmæsɑʒ /, Danh từ: sự xoa bóp, Ngoại động từ: xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, back rub , beating...
  • Danh từ: phong cảnh, bức hoạ phong cảnh,
  • lối thoát sự cố,
  • lối vào,
  • đường thoát khí, ống xả,
  • cầu vượt, cầu vắt qua,
  • chuyến đi biển khơi,
  • đường,
"
  • lối đi lại, lối đi,
  • cầu vượt,
  • chỗ thú đi qua (đường),
  • đường truyền nhiệt, truyền nhiệt, coefficient of heat passage, hệ số truyền nhiệt
  • kênh dẫn vào, đường hút,
  • đường chảy qua của môi chất lạnh,
  • sự truyền tín hiệu,
  • chỗ đầu vào cửa biển, đường (tàu) biển, sự đi (qua) bằng đường biển, hải trình,
  • đường dẫn nhiên liệu,
  • đò ngang, phà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top