Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn passion” Tìm theo Từ (513) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (513 Kết quả)

  • / 'pæʃn /, Danh từ: cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn với một cái gì đó, sự giận dữ, sự đam mê (tình dục, tình yêu), sự say mê; niềm say mê, (tôn giáo) ( the passion)...
  • / ´pæʃən¸flauə /, danh từ, hoa lạc tiên, (thực vật học) cây lạc tiên,
  • / ´pæʃən¸plei /, danh từ, kịch huyền bí mô tả lại những khổ hình của chúa,
  • Danh từ ( .Passion .Sunday): chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong cơ đốc giáo),
  • Danh từ: tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành), tuần lễ thứ hai trước lễ phục sinh,
  • / ´pæʃən¸fru:t /, Danh từ: (thực vật học) quả lạc tiên, chanh dây, chanh leo,
"
  • Danh từ:,
  • / bə´su:n /, Danh từ: (âm nhạc) kèn fagôt,
  • Ngoại động từ: làm say sưa, làm say mê, làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´bæstiən /, Danh từ: pháo đài, thành luỹ, Kỹ thuật chung: pháo đài, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • bình (thủy tinh đang thổi), bùn, mạch bùn, ống đúc thổi, parison die, khuôn ống đúc thổi, đầu tạo hình trong khuôn thổi
  • / ´pa:siη /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...), sự kết thúc; sự chết, Tính từ: thoáng qua, ngắn ngủi, ngẫu nhiên, giây lát, tình cờ,...
  • / ´seʃən /, Danh từ: sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...), vật nhượng lại, vật để lại, Kinh tế: nhượng, nhượng lại
  • / 'fæ∫ən /, Danh từ: kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học); (đùa cợt) tập tục phong lưu đài các, người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời,
  • (sự) đầy,
  • / ´pæʃənəl /, Tính từ: (thuộc) say mê; (thuộc) đam mê, Danh từ ( .passionary): sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo,...
  • / 'mi∫(ә)n /, Danh từ: sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu...
  • / 'seʃn /, Danh từ: buổi họp, phiên họp, kỳ họp, niên khoá của trường phổ thông hoặc đại học, buổi; phiên, ban điều hành của một nhà thờ giáo hội trưởng lão,
  • Danh từ: (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi, (vật lý) sự phân hạt nhân, tách đôi, Nguồn khác: phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top