Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn passport” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ´pa:spɔ:t /, Danh từ: hộ chiếu, (nghĩa bóng) cái đảm bảo để thực hiện được (cái gì), Xây dựng: hộ chiếu, Kinh tế:...
  • giấy phép đi biển, hộ chiếu tàu,
  • sự kiểm tra hộ chiếu, sự kiểm tra hộ chiếu,
  • kiểm tra hộ chiếu,
  • / ˈpæsˌwɜrd , ˈpɑsˌwɜrd /, Danh từ: khẩu lệnh, Cơ - Điện tử: khẩu lệnh, mật khẩu, mật hiệu, Toán & tin: mật...
  • hộ chiếu có hiệu lực, hộ chiếu hợp lệ,
  • chế độ hộ chiếu,
  • thụ phí hộ chiếu, thuế hộ chiếu,
  • thông hành phụ lão,
  • thông hành ứng vàng,
"
  • / ə'sɔ:t /, Ngoại động từ: chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt...
  • giấy thông hành tàu,
  • hộ chiếu công vụ,
  • bảo vệ bằng mật khẩu, an toàn mật khẩu, bảo vệ mật khẩu,
  • mục nhập mật khẩu,
  • được bảo vệ bằng mã khóa,
  • điều khiển mật khẩu, đối tượng mật khẩu,
  • hết hạn mật khẩu, mãn hạn mật khẩu,
  • mật khẩu bàn phím,
  • tệp mật khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top