Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn past” Tìm theo Từ (2.157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.157 Kết quả)

  • Danh từ: (quân sự) kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng,
  • / pɑ:st /, Tính từ: quá khứ, dĩ vãng; đã đi qua trong thời gian, (ngữ pháp) quá khứ, vừa mới xong, vừa mới kết thúc, thuộc về thời trước kia, Danh từ:...
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
"
  • quá hạn (chưa trả),
  • qua hạn (chưa trả),
  • Danh từ: Đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)
  • Danh từ: cuộc diễu hành qua lễ đài, a march past by the militia, cuộc diễu hành của lực lượng dân quân
  • sự đền bù trước, sự đền bù từ trước,
  • Thành Ngữ:, past it, già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
  • Danh từ: người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc thầy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • như pluperfect,
  • danh từ, Động tính từ quá khứ; quá khứ phân từ,
  • lũ (đã xảy ra) trong quá khứ,
  • nhu cầu trước đây,
  • phí tổn đã qua,
  • năm trước, tài khóa trước,
  • bột hàn,
  • tháng rồi, tháng trước,
  • thành quả đã đạt được,
  • / ma:st /, Danh từ: (thực vật học) quả sồi, cột buồm; cột cờ; cột ăngten, Giao thông & vận tải: cột tàu, Hóa học &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top