Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn patriarchy” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´peitri¸a:ki /, Danh từ: chế độ gia trưởng; chế độ quyền cha, hệ thống gia trưởng,
  • / ´meitri¸a:ki /, Danh từ: chế độ mẫu quyền,
  • / ´peitria:k /, Danh từ: tộc trưởng; gia trưởng, lão trượng; ông lão đáng kính, ông già nhiều con cháu, vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...), người sáng lập...
  • Tính từ:,
  • / ¸peitri´a:kl /, tính từ, (thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia trưởng, Được cai trị hoặc kiểm soát bởi nam giới, (tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng, già cả; đáng kính, a patriarchal society, một xã hội gia trưởng...
  • hệ thống y ngự trị,
  • / ´meitri¸a:k /, Danh từ: người đàn bà phụ trách một đoàn thể hoặc một tổ chức; nữ chúa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / ´traia:ki /, danh từ, chính phủ ba người, nước do ba người cai trị,
  • Danh từ: giáo chủ côn-xtan-ti-nôp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top